PTSL
|
PHỤ THU XẾP DỠ BÃI - SÀ LAN
|
|
|
|
|
|
SDDV
|
CẮM ĐIỆN CONTAINER LẠNH NỘI ĐỊA
|
|
|
|
|
|
GDC
|
GIÁM ĐỊNH CONTAINER
|
|
|
|
|
|
CTAU
|
Chuyển tàu
|
|
|
|
|
|
NTAU
|
Nhập tàu
|
|
|
|
|
|
XTAU
|
Xuất tàu
|
|
|
|
|
|
KD
|
KIEM DICH CONTAINER
|
|
|
|
|
|
VCC
|
Vận chuyển Container
|
|
|
|
|
|
KIEM
|
KIEM HOA CONT
|
|
|
|
|
|
CAD
|
CAM DIEN CONT LANH
|
|
|
|
|
|
PDH
|
PHI DONG HANG
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
PHA
|
VE SINH CONTAINER
|
|
|
|
|
|
HTC
|
HUN TRÙNG CONTAINER
|
|
|
|
|
|
CXCH
|
Cân Container dùng xe chủ hàng vận chuyển
|
|
|
|
|
|
CHXT
|
Cân Container hạ bãi chờ xuất tàu
|
|
|
|
|
|
SDD
|
CẮM ĐIỆN CONTAINER LẠNH
|
|
|
|
|
|
LBCU
|
LƯU BÃI CONTAINER
|
|
|
|
|
|
LBU2
|
LƯU BÃI CONT NGOẠI TỪ NGÀY 21
|
|
|
|
|
|
CXCC
|
Cân Container dùng xe cảng vận chuyển
|
|
|
|
|
|
BT
|
BÓC TEM HÀNG NGUY HIỂM
|
|
|
|
|
|
CDV
|
Cân dịch vụ
|
|
|
|
|
|
CC
|
Vệ sinh hóa chất
|
|
|
|
|
|
DRUT
|
ĐÓNG RÚT HÀNG CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DH
|
ĐÓNG HÀNG
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DRL
|
ĐÓNG RÚT HÀNG LẠNH CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DRB
|
ĐÓNG RÚT HÀNG BAO CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DHB
|
ĐÓNG HÀNG BAO
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
RH
|
RÚT HÀNG
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RHB
|
RÚT HÀNG BAO
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
PTT
|
PHỤ THU NÂNG HẠ VỎ NGUY HIỂM
|
|
|
|
|
|
WF
|
Vệ sinh container Flatrack
|
|
|
|
|
|
VSRN
|
VỆ SINH RỬA NƯỚC ÁP LỰC
|
|
|
|
|
|
WW
|
Vệ sinh rửa nước
|
|
|
|
|
|
WP
|
VỆ SINH THÔNG THƯỜNG (QUÉT)
|
|
|
|
|
|
VSHC
|
SỬ DỤNG HÓA CHẤT TẨY RỬA SÀN NGẤM DẦU
|
|
|
|
|
|
VS
|
VỆ SINH THÔNG THƯỜNG (QUÉT, RỬA NƯỚC)
|
|
|
|
|
|
PTQK
|
PHỤ THU CONT QUÁ KHỔ
|
|
|
|
|
|
PDRL
|
PHỤ THU ĐÓNG RÚT CONT LẠNH
|
|
|
|
|
|
PTCL
|
PHỤ THU CONT NÂNG HẠ CONT LẠNH
|
|
|
|
|
|
PTNH
|
PHỤ THU NÂNG HẠ HÀNG NGUY HIỂM
|
|
|
|
|
|
LBO
|
LƯU BÃI Ô TÔ
|
|
|
|
|
|
GDL
|
GIÁM ĐỊNH CONT LẠNH
|
|
|
|
|
|
LURO
|
Lưu rỗng
|
|
|
|
|
|
PT
|
PHỤ THU
|
|
|
|
|
|
LBCV
|
LƯU BÃI CONTAINER 20 NGÀY ĐẦU
|
|
|
|
|
|
LBV2
|
LƯU BÃI CONTAINER 20 TRỞ ĐI
|
|
|
|
|
|
SCC
|
Soi chiếu cotnainer Bãi - Xe
|
|
|
|
|
|
XGTH
|
Xuất giao thẳng
|
|
|
|
|
|
HBAI
|
Hạ bãi
|
|
|
|
|
|
CAPR
|
Cấp rỗng
|
|
|
|
|
|
NGTH
|
Nhập giao thẳng
|
|
|
|
|
|
TRAR
|
Trả rỗng
|
|
|
|
|
|
LAYN
|
Lấy nguyên
|
|
|
|
|
|