Trang chủ
Hướng dẫn
Tra cứu
Tra cứu container
Danh mục loại hàng
Danh mục kích cỡ và chủng loại container
Danh mục chuyến tàu
Danh mục mã cảng
Danh mục hãng tàu
Danh mục dịch vụ đặc biệt
Danh mục biểu cước dịch vụ
Điều khoản
Đăng ký
Đăng nhập
0225 3681 698
eport@vimcdinhvu.com.vn
Tiếng Việt
English
日本人
中文
Danh sách loại container và kích cỡ
Hãng khai thác
Hãng khai thác
TWG : Công ty TNHH Transworld GLS Việt Nam
UAF : United Africa Feeder Line
UAS : United Arab Shipping Company (UASC)
UGL : UGL
ULC : Unicargo lines Co,.Ltd
USS : Công ty TNHH Dịch vụ tàu biển Nhất Trí
UTL : UTL
UTT : UNITED TANK TRANSPORTATION
VCL : VCL
VCM : VINACIMEX (Công ty XNK Xi măng Hà Nội)
VCS : GREEN PORT
VFC : Công ty Cổ phần VINAFCO
VFC TS : VINAFCO
JDS : Công ty cổ phần Vinafreight
KCA : KRISHINA CARGOES AGENCIES
KCL : Krishiana Cargoes Agencies (MCV)
AEL : Công ty Cổ phần A.E.L Việt Nam
ALC : ALC
ALP : ALPINE SHIPPING SDN BHD
AMM : Maersk Line A/S
AMS : Công ty Container AMASIS SHIPPING SGN BHD, MALAYSIA
ANL : ANL Singapore Pte Ltd;
ANS : ANL Singapore Pte Ltd;
ANU : ANL UNISON
APC : Công ty APL Việt Nam
APH : APH
SGL : Công ty TNHH Giao nhận vận chuyển Siêu sao toàn cầu
SGN : Công ty Cổ phần S.G.N
SGS : SaiGon Ship
SHI : Shanghai Shipping Lines
SHL : SEA HAW LINES
SIL : Sinotrans Container Lines
SIN : Sinsov
CSF : Công ty TNHH Cosco Shipping Lines (Việt Nam)
CSL :
CST : Sea Consortium
CSV : Company Sudamericana De Vanpores
CTL : Công ty TNHH Giao nhận Hàng hải Cát Tường
CTN : CT Navigation
CUL : China United Lines
GFC : Công ty Cổ phần Cánh Đồng Xanh
GHP : Công ty TNHH Một thành viên GEMADEPT Hải Phòng
GHU : Công ty CP Vận tải Gia Huy
GLS : Công ty Cổ phần Vận tải biển GLS (GLS shipping)
GMD : C/N Công ty CP Đlý Liên hiệp Vận chuyển HP (GEMADEPT)
GML : Goodrich Maritime Private Limited
GMT : C/N Công ty LD Vận tải biển Việt Pháp (GEMARTRANS)
NSC : Công ty TNHH Một thành viên Vận tải biển Nam Triệu
NSS : Namsung Shipping Co., Ltd
NWL : Chi nhánh Công ty TNHH New Way Lines
NYK : Công ty TNHH NYK Line Việt Nam
OCEAN : OCEAN
ONE : ONE
OOL : Công ty TNHH OOCL Việt Nam
ORI : Orica Singapore Ltd, Co
OSK : Mitsui O.S.K. Lines Ltd
OSL : OCEANIC STAR LINE
OST : C/N Công ty CP Thương mại vận tải OST tại Hải Phòng
PAN : Pan Continental Shipping Co., Ltd.
PAS : PAS
EML : EMKAY LINES
EMR : EMIRATES
ESD : EMIRATES SHIPPING LINE DMCEST
ESL : Công ty TNHH Emirates Shipping (Vietnam) Agencies
FAL : Công ty CP Vận tải Dầu khí Việt Nam (FALCON)
FCL : Federated Cargo Line Pte Ltd
FES : Far Eastern Shipping Company (FESCO)
FSC : Far Eastern Shipping Company
FSL : Fortune Star Container Line Pte Ltd
GCL : Grand China Shipping Lines
GEL : Great Eagle Shipping Lines
GFA : Công ty Cổ phần Đại lý Cánh Đồng Xanh
SUD : HAMBURD SUD
SVN : STAR VIETNAM SERVICES CO., LTD
SWG : SINGWA SHIPPING PTE LTD
SWL : Singwa Shipping Pte Ltd;
SWP : SWIRE SHIPPING
SWS : Seaways Shippping Limited
SYM : Công ty TNHH SYMS (Việt Nam)
TAC : Transit air cargo singapore pte ltd
TAL : TRANS ASIA LINE
TBC : TBC
TCC : TAICANG CONTAINER LINES
TCL : Trans-Coastal Lines SDN.BHD
MCC : MCC Transport Singapore Pte. Ltd
MCV : Công ty TNHH Hàng hải Liên kết Việt Nam
MDV : Del Mas
MEL : Mariana Express Lines
MIS : MISC BERHAD
MKS : Mekong Shipping line LTD
MLL : Mainland Navigation (HK) Lines
MOL : Hãng tàu Mitsui O.S.K. Lines
MRN : Công ty CP Hàng hải Hà Nội
MSC : Công ty TNHH MSC Việt Nam
VTC : C/N Công ty Vận tải & Thuê tàu biển Việt Nam tại Hải Phòng
VTD : Công ty TNHH Vận tải TM và Du lịch Hải Dương
VTT :
VTX : Công ty CP Quản lý tàu Việt (Vietship)
WCF : World Commerce Freight System
WHL : WAN HAI LINES LTD
WMC : WM Container Line Limited
WML : WML
HPS : High Peak Shipping
HSL : HANSUNG LINE
HSN : Công ty TNHH Hoàng Sơn
HUB : HUB
HWL : Hazel Wrights Logistics Pte Ltd
HWS : Chi nhánh tại Hải Phòng-Công ty TNHH Hoi Wah Shipping Agencies ( Vietnam)
HYD : HYUNDAI MERCHANT MARINE CO.,LTD
IAL : Interasia Lines Co., Ltd.
ICL : Indus Container Lines Pvt Ltd
ILE : INDIA LANKA EXPRESS
INF : TMDV Vận Tải Thăng Long
IRI : The Republic of Iran Shipping Lines
ISC : Công ty TNHH Vận tải biển liên hợp
ISL : INTERNATIONAL SERVICES LOGISTIC VIETNAM CO., LTD
JAR :
VNB : Công ty TNHH Khai thác Container Việt Nam
VNL : Tổng Cty Hàng Hải VN (VINALINES)
VNS :
VNT : Công ty Giao nhận Kho vận ngoại thương tp HCM
VOC : VOC
VOS : Công ty CP Vận tải biển Việt Nam
VSC : Công ty CP Hàng hải VSICO
VSG : Công ty CP Container phía Nam (ViconshipSG)
VSH : VAN SON SHIPPING
VSS : Công ty TNHH Đại lý hàng hải Ngôi sao Việt
SN : Công ty TNHH Song Nguyễn
SNL : SINOR Lines
SNR : Senator Lines ( VSG )
SOC : SOC
SPI : Siam Paetra Lines, Thailand Shipping Lines
SPK : Công ty chế biến và KD sản phẩm khí
SPL : SIAM PAETRA LINES
SSA : Công ty TNHH Vận tải biển Vệt Sao Việt Nam
SSC : Speeda Shipping (s) Pte Ltd
SSL : Samudera Shipping Line LTD
STA : STAR SHIPPING LINE/ BALTIC
STC : Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ S.T.C
STL : STL Lines
STX : STX Pan Ocean (Korea)
PIL : Công ty Liên doanh PIL Việt Nam
PLC : Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Phú Lộc
PLI : Portank Logistics International Pte Ltd
PMS : Perma Shippng Line Pte., Ltd
PNO : P&N
PO : Công ty Đại Lý P&O NEDLLOYD Việt Nam
POC : POC
POS : PRINCE OCEAN SHIPPING VIET NAM CO., LTD
PRI : PRINCEVN
PRO : Prince Ocean VN
PSA : CCL (Pacific) Shipping Agencies
PSL : PAN - STAR LOGISTICS
PTS : Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ dầu khí Đình Vũ (PTSC-Đình Vũ)
MSK : Công ty TNHH Maersk Việt Nam
MSN : MANSON SHIPPING PTE LTD
MSP : MATSON SOUTH PACIFIC
MTA : YENWIN INTERNATIONAL FREIGHT (SHANGHAI) ( LOGHUB đại lý tại HPH/Việt Nam))
MTX : MATSON NAVIGATION
MXC : Maxicon Container Line
NCL : Norasia Container Line
NDS : Nile Dutch
NFC : Công ty Đại lý vận tải Quốc tế phía Bắc (NORTHFREIGHT)
NFR : Đại lý Vận tải Quốc tế phía Bắc (NORTHFREIGHT)
NGP : New Guide Pacific lines-Australia (Transimex SG)
HDO : Chi nhánh Công ty CP Hưng Đạo Container tại Hải Phòng
DTI : Công ty TNHH Đại Thịnh
DVP : Cảng Đình Vũ
DXP : Công ty Cổ phần cảng Đoạn Xá
DYS : DONG YOUNG SHIPPING CO.,LTD
EAG : Eagle Corporation (Pte) LTD
EGL : EAGLETAINER LOGISTICS
EGT : Eagletainer Logistics Pte Ltd, Singapore - EGT
ELA : E Line Asia Co.,Ltd
EMC : C/N Công ty LD Đại lý vận tải Evergreen VN tại HP
EME : EMERALD LINE CHINA LTD.
EMK : EMKAY LINE (MCV)
BIS : Công ty TNHH Một thành viên Vận tải Biển Đông
BKC : BKC
BKY :
BLP : BLPL Logistics Singapore Pte Ltd
BLS : Công ty CP Biển Long Sơn
BSC : Bright Shipping Co.
BSL : Balaji Shipping Lines FZCO
BTL : Culumbus
CCA : Concorde Container Line (Ashipco)
CCL : Concorde Container Lines Pte. Ltd.
CFS : Công ty TNHH Giao nhận vchuyển & Tư vấn du học Thế Kỷ
KLV : Công ty TNHH "K" Line (Việt Nam)
KMA : KMA SHIPPING CO., LTD
KMT : Korea Marine Transport Co., Ltd - Hàn Quốc
KPA : Kerry Pacific Line
KTA : KTA
KWA : kyowa
LCL :
LGD : Legend Shipping Pte Ltd
LGH : LGH
LSL : Leadtop Shipping Limited
LT : LLoyd Triestino
LYK : Lykes Lines
MAE : Công ty TNHH Maersk Việt Nam
MAS : MOUNTAIN AIR SHIPPING
MAT :
NIC : Công ty TNHH NEW INDO-CHINA INTERNATIONAL LOGISTICS
NKK : NIPPON YUSEN KABUSHIKI KAISHA
NOI : Noble Ocean Internation Ltd
NOL : Neptune Orient Lines
NOR : Norasia
NPL : New Pacific Lines
NPS : Chi nhánh Công ty Cổ phần Vận tải biển Tân Cảng
CYL : Mass shipping
DDM : Công ty CP Hàng hải Đông Đô
DEL : DELMAS
DHL : DH Logistics
DHP : Công ty CP Vận tải Container Đông Đô Cảng Hải Phòng
DJS : Dong Jin Shipping, Korea
DNA : DONGNAMA Shipping Co.,LTD
DON : Công ty TNHH Tiếp vận Đông Nam
DSC : Công ty TNHH Vận tải biển và Thuê tàu Đức Đạt
2801178302 : Tổng Công ty cổ phần Hợp Lực
PVS : Công ty CP Phước Vinh Sơn TP HCM
RCL : Regional Container Lines
REL : REGIONAL EXPRESS LINE - SINGAPORE
SAF : Công ty CP Đại lý vận tải SAFI
SAS : Starline Asia - Singapore
SAT : SAT
SCL : Công ty TNHH Tiếp vận SCL
SED : SEDA T&S CO., LTD
SEL : SEL
SFD : Steamers Feeder Ships
SGC : Sea Global (HK) Supply Chain Co.,Ltd
TOK : TONKIN LOGISTICS CO
TOL : Tasman Orient Line
TPS : CÔNG TY TIEN PHONG SAI GON LOGISTICS
TRC : Công ty CP Vận tải I TRACO
TRS : Xí Nghiệp Dịch vụ Vận tải - Vinaship
TSL : T.S. Lines
TVN : Công ty TNHH Hàng công nghệ cao
TVS : CÔNG TY TNHH TRANSVISION SHIPPING (VIỆT NAM)
HDS : HDS Lines
HGH : Công ty cổ phần HGH Logistics
HJS : HANJIN SHIPPING CO.,LTD
HKG : HIGH LINK SHIPPING-Công ty CP tiếp vận HP làm đại lý
HKH : Công ty TNHH HKH SCM - Chi nhánh Hải Phòng
HKS : High Link (HK) Shipping Ltd - VSS làm đại lý
HLC : Công ty TNHH Hapag-Lloyd (Việt Nam)
KKK : K'Line
AAL : Austral Asia Line Shipping
ACE : ACE Global Lines
ACL : ADVANCE CONTAINER LINES (PTE) LTD
ACS : ANCHORAGE SHIPPING PTE LTD
VJC : Công ty TNHH TM và Dvụ Cont Việt Nhật (VIJACONT)
VJS : VJS
VLC : Công ty TNHH Tiếp vận Việt Tín
VLG : VLG
VMC : VMC
VMC LINE : VIMC LINES
VML : Vasco Maritime Pte Ltd
VN1 : Công ty Vận tải biển Container Vinalines
APL : Chi nhánh Công ty APL Việt Nam tại Hải Phòng
APN : Công ty TNHH APL - NOL Việt Nam
ASA : Asa Shipping Pte Ltd
ASC : Alpha Shipping (s) Pte Ltd
ASL : Asean Seas Line
ATL : Công ty CP Thương mại và Vận tải biển Đại Tây Dương
BAL : BURN ASIA LINE
BAS : BURN ASIA LINES (Vinalines Logistics)
BCS : Công ty CP Vận tải Biển Đông phía Nam
BDC : XNXD và Vận tải Bạch Đằng - Cảng Hải Phòng
BDS : BDS
BEN : BEN LINE
BHL : Bulkhaul
GNL : Global Navigation Line
GSL : Công ty TNHH Vận tải biển Ngôi Sao Xanh
HA : HEUNG - A Shipping Co.,LTD
HAA : Hartmann Asia Line
HAC : HAIAN agentcy
HAL : Hoegh
HAP : Công ty TNHH Cảng Hải An
HAS : Chi nhánh Công ty TNHH Heung-A Shipping Việt Nam tại Thành Phố Hải Phòng
CGM : CMA CGM
CKL : CK Line Co., Ltd
CLP : CCL Pacific SDN BHD
CLS : Công ty TNHH VTB Đồng sự Thanh niên Phương Đông
CMA : Công ty CP CMA - CGM Việt Nam
CNC : Hãng tàu CNC
CNI : CCNI Shipping Lines
COP : COSCO
COR : Coral shiping.
COS : Cosco Shipping Lines
CPS : CPSHIP
CR12 : CHANG RONG 12
CSC : China Shipping Container Lines Co.,Ltd
WMS : WM Container Line Limited (WM Logistic Pte Ltd)
XOO : SEACON
XPR : Sea consortium Pte Ltd trading under the brand name of "X-Press Feeders"
YCK : Dongguan Youcheng Kaiyun Shipping
YKO : Công ty TNHH Young Ko
YML : Yang Ming Marine Transport Corporation
ZIM : Công ty TNHH Dịch vụ Zim Integrated Shipping (VN)
PCC : Pacific Charter Shipping Company Limited
PCF : Công ty TNHH Pacific Lines
PCI : PCI
PCS : Paciffic Charter Shipping Co., Ltd
PDV : C/N Công ty Vận tải dầu Phương Đông Việt - HP
PDZ : Perkapalan Dai Zhun SDN. BHD (PDZ lines)
PEL : PENDULUM EXPRESS LINES LTD.
PER : PERMA SHIPPING LINE., LTD
PHL : C/N Công ty LD Phili Orient Lines Việt Nam
TCS : Công ty cổ phần Vận Tải Biển Tân Cảng
THL : TRANSHUB LINES SDN BHD
VFR : Chi nhánh Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu tại Hải Phòng
VGL : VEGA ORIENT LINE PTE LTD
VGP : Công ty Cổ phần Cảng Rau quả
VGR : VIPGREENPORT
SIT : Công ty TNHH SITC Việt Nam
SKH : Công ty TNHH Sinokor HYD
SKR : Công ty TNHH Sinokor Viet Nam
SLA : StarLine Asia
SLS : Starlines Shipping (Singapore) Pte Ltd
SMC : Công ty CP Hàng hải Sài Gòn (SMC)
SME : Công ty Cổ phần Tiếp vận doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam
SML : SM LINE
HLS : High Link (HK) Shipping Ltd
HMC : Công ty Vận tải biển Hà Nội (HAMATCO)
HMM : HYUNDAI MERCHANT MARINE CO.,LTD
HMM TS : HMM
HMM2 : HMM CO.,LTD
HPC : Công ty cổ phần tiếp vận HP
HPO : Hainan Pan Ocean Shipping Co., Ltd
Tìm
Hãng khai thác
Kích cỡ nội bộ
Kích cỡ ISO
Kích cỡ
Chiều cao
Tính chất
Hãng khai thác
Kích cỡ nội bộ
Kích cỡ ISO
Kích cỡ
Chiều cao
Tính chất