TWG
|
Công ty TNHH Transworld GLS Việt Nam
|
0312732256
|
02838272595
|
02838270598
|
Số 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
UAF
|
United Africa Feeder Line
|
|
|
|
|
UAS
|
United Arab Shipping Company (UASC)
|
|
|
|
|
UGL
|
UGL
|
|
|
|
|
ULC
|
Unicargo lines Co,.Ltd
|
|
|
|
111 Neythal Road, Singapore 628598
|
USS
|
Công ty TNHH Dịch vụ tàu biển Nhất Trí
|
0303841019
|
02839306324
|
02839306311
|
Lầu 2, Tòa nhà Vitek Office Building, Số 63BC, Võ Văn Tần, Phường 6, Q3, HCM
|
UTL
|
Ultra Faith International Logistics Limited
|
|
|
|
|
UTT
|
UNITED TANK TRANSPORTATION
|
|
|
|
|
VCL
|
CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VINALINES
|
0100104595-011
|
02435770886
|
02435770899
|
Số 1, phố Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
VCM
|
VINACIMEX (Công ty XNK Xi măng Hà Nội)
|
|
|
|
|
VCS
|
Xí nghiệp Cảng VICONSHIP
|
0100453688
|
|
|
Số 1 Ngô Quyền, Hải An, Hải Phòng
|
VFC
|
Công ty Cổ phần VINAFCO
|
0100108504
|
0247684470
|
0247684465
|
Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Từ Liêm, HN
|
VFC TS
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINAFCO
|
0105275178
|
|
|
Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Tp Hà Nội, Việt Nam
|
JDS
|
Công ty cổ phần Vinafreight
|
0302511219
|
02838446409
|
02838488359
|
A8 Trường Sơn, phường 2, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
KCA
|
KRISHINA CARGOES AGENCIES
|
|
|
|
|
KCL
|
Krishiana Cargoes Agencies (MCV)
|
|
|
|
|
AEL
|
Công ty Cổ phần A.E.L Việt Nam
|
0201043557
|
02253757521
|
02253757528
|
P415 TD Business Center - Lê 20 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
ALC
|
ALLIED CONTAINER LINE
|
|
|
|
|
ALP
|
ALPINE SHIPPING SDN BHD
|
|
|
|
NO 22-A, TINGKAT 1, LORONG BAYU TINGGI 4C, TAMAN BAYU TINGGI, 41200KLANG, DARUL EHSAN, MALAYSIA
|
AMM
|
Maersk Line A/S
|
|
|
|
Esplanaden 50, 1263 Copenhagen K., Denmark
|
AMS
|
Công ty Container AMASIS SHIPPING SGN BHD, MALAYSIA
|
|
|
|
|
ANL
|
ANL Singapore Pte Ltd;
|
0302655450
|
|
|
.
|
ANS
|
ANL Singapore Pte Ltd;
|
|
|
|
|
ANU
|
ANL UNISON
|
|
|
|
|
APC
|
Công ty APL Việt Nam
|
0302777561
|
02838221199
|
02838227880
|
17 Bà Huyện Thanh Quan, P6, Q3, TP HCM
|
APH
|
Cong ty TNHH An Phong Logistics
|
0201640715
|
02253556632
|
02253556631
|
Số 4B/6 P1 Đà Nẵng, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
SGL
|
Công ty TNHH Giao nhận vận chuyển Siêu sao toàn cầu
|
0302385187
|
02838450863
|
02838450862
|
Phòng 606, khu B, tòa nhà Indochina, số 4 Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Q.1, TP. HCM
|
SGN
|
Công ty Cổ phần S.G.N
|
0303273221
|
0288213333
|
0288213999
|
161 Ký Con, P Nguyễn Thái Bình, Q1, HCM
|
SGS
|
SaiGon Ship
|
|
|
|
|
SHI
|
Shanghai Shipping Lines
|
|
|
|
|
SHL
|
SEA HAW LINES
|
|
|
|
|
SIL
|
Sinotrans Container Lines
|
|
|
|
|
SIN
|
Sinsov
|
|
|
|
|
CSF
|
Công ty TNHH Cosco Shipping Lines (Việt Nam)
|
0301471348
|
02839306068
|
02839301699
|
Số 209 Đường Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Q. 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
CSL
|
Cordelia container shipping line (Vantage logistics)
|
|
|
|
|
CST
|
Sea Consortium
|
|
|
|
|
CSV
|
Company Sudamericana De Vanpores
|
|
|
|
|
CTL
|
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hải Cát Tường
|
0305027140
|
02862526888
|
02862915635
|
Lầu 6, 343 Phạm Ngũ Lão, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
|
CTN
|
CT Navigation
|
|
|
|
|
CUL
|
China United Lines
|
|
86-21-65956551
|
86-21-65956506
|
Building 12, Lane 706, Wuxing Road, Pudong New Area, Shanghai
|
GFC
|
Công ty Cổ phần Cánh Đồng Xanh
|
0201026294
|
|
|
Tầng11, Tòa nhà Akashi, Số 10 Lô 2A, Đường Lê Hồng Phong, P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, Hải Phòng
|
GHP
|
Công ty TNHH Một thành viên GEMADEPT Hải Phòng
|
0200760382
|
02253825968
|
02253825966
|
P.619B+620+621 Lô 20A toà nhà TD Business Center - Lê Hồng Phong, Hải Phòng
|
GHU
|
Công ty CP Vận tải Gia Huy
|
|
|
|
|
GLS
|
Công ty Cổ phần Vận tải biển GLS (GLS shipping)
|
0312390972
|
02862632929
|
02862652929
|
S26-28, Đường số 1, KDC Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
GMD
|
C/N Công ty CP Đlý Liên hiệp Vận chuyển HP (GEMADEPT)
|
0301116791-001
|
0225825969
|
0225825977
|
282 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
GML
|
Goodrich Maritime Private Limited
|
|
|
|
|
GMT
|
C/N Công ty LD Vận tải biển Việt Pháp (GEMARTRANS)
|
0301241009-001
|
0225825961
|
0225825966
|
282 Đà Nẵng, Hải Phòng
|
NSC
|
Công ty TNHH Một thành viên Vận tải biển Nam Triệu
|
0200787320
|
02253746404
|
02253746942
|
Km 90+300 đường 5 mới, P Hùng Vương, Q Hồng Bàng, Hải Phòng
|
NSS
|
Namsung Shipping Co., Ltd
|
|
|
|
|
NWL
|
Chi nhánh Công ty TNHH New Way Lines
|
0314176170-001
|
02258832290
|
02258832290
|
Phòng 528, Số 03 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
NYK
|
Công ty TNHH NYK Line Việt Nam
|
0304688980
|
0288235616
|
|
P602 Saigon Riverside, 2A - 4A Tôn Đức Thắng, HCM
|
OCEAN
|
OCEAN NETWORK EXPRESS PTE. LTD.,
|
|
|
|
7 Straits View, #16-01 Marina One Eart Tower, Singapo (018936)
|
ONE
|
OCEAN NETWORK EXPRESS PTE. LTD.,
|
|
0936690610
|
|
7 Straits View, #16-01 Marina One East Tower, Singapore (018936)
|
OOL
|
Công ty TNHH OOCL Việt Nam
|
0303195358
|
0288292578
|
0288242522
|
37 Tôn Đức Thắng, P Bến Nghé, Q1, TP HCM
|
ORI
|
Orica Singapore Ltd, Co
|
|
|
|
|
OSK
|
Mitsui O.S.K. Lines Ltd
|
|
0288219219
|
0288219317
|
1-1 Toranomon, 2-Chome, Minato-ku, Tokyo 105-8688, Japan
|
OSL
|
OCEANIC STAR LINE
|
|
|
|
Room 1603 16/F Winning Centre 29 Tai Yau Street, San Po Kong Kowloon Hong Kong
|
OST
|
C/N Công ty CP Thương mại vận tải OST tại Hải Phòng
|
0302563721-001
|
0225746319
|
0225746319
|
6A Trần Phú, HP
|
PAN
|
Pan Continental Shipping Co., Ltd.
|
|
|
|
|
PAS
|
PACIFIC STAR LOGISTICS
|
|
|
|
|
EML
|
EMKAY LINES
|
|
|
|
|
EMR
|
EMIRATES
|
|
|
|
|
ESD
|
EMIRATES SHIPPING LINE DMCEST
|
|
|
|
|
ESL
|
Công ty TNHH Emirates Shipping (Vietnam) Agencies
|
0314201821
|
02838268326
|
02838268328
|
Số 386/388 Hoàng Diệu, phường 05, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
FAL
|
Công ty CP Vận tải Dầu khí Việt Nam (FALCON)
|
0300447310
|
|
|
|
FCL
|
Federated Cargo Line Pte Ltd
|
|
|
|
|
FES
|
Far Eastern Shipping Company (FESCO)
|
|
|
|
|
FSC
|
Far Eastern Shipping Company
|
|
7423241143
|
7423241303
|
15 Aleutskaya, Vladivostok, 690019, Nga
|
FSL
|
Fortune Star Container Line Pte Ltd
|
|
|
|
|
GCL
|
Grand China Shipping Lines
|
|
|
|
|
GEL
|
Great Eagle Shipping Lines
|
|
|
|
|
GFA
|
Công ty Cổ phần Đại lý Cánh Đồng Xanh
|
0201572374
|
02253721559
|
|
Tầng11, Tòa nhà Akashi, Số 10 Lô 2A, Đường Lê Hồng Phong, P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, Hải Phòng
|
SUD
|
HAMBURD SUD
|
|
|
|
|
SVN
|
STAR VIETNAM SERVICES CO., LTD
|
|
|
|
|
SWG
|
SINGWA SHIPPING PTE LTD
|
|
|
|
3, Pickering Street, #03-12/13, China Square Central (Nankin Row) Singapore 048660
|
SWL
|
Singwa Shipping Pte Ltd;
|
|
|
|
|
SWP
|
SWIRE SHIPPING
|
|
|
|
|
SWS
|
Seaways Shippping Limited
|
|
|
|
|
SYM
|
Công ty TNHH SYMS (Việt Nam)
|
0305349613
|
8489401351
|
8489401384
|
Số 150 Lê thị Hồng Gấm, Q1, Tp. HCM
|
TAC
|
Transit air cargo singapore pte ltd
|
|
|
|
111 Neythal Road, Singapore 628598
|
TAL
|
TRANS ASIA LINE
|
|
|
|
|
TBC
|
Công ty TNHH TBC Logistics
|
0310952506
|
02838208260
|
02838208261
|
193 Đinh Tiên Hoàng, Phường DaKao, Quận 1, TP HCM
|
TCC
|
Hãng tàu Taicang Container Lines.Co, Ltd tại Việt Nam
|
|
|
|
|
TCL
|
Trans-Coastal Lines SDN.BHD
|
|
|
|
|
MCC
|
MCC Transport Singapore Pte. Ltd
|
|
|
|
200 Cantonment RD; #10-00, Singapore 089763
|
MCV
|
Công ty TNHH Hàng Hải Liên kết Việt Nam
|
0306708576
|
|
|
Số 180-192, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
MDV
|
Del Mas
|
|
|
|
|
MEL
|
Mariana Express Lines
|
|
|
|
No. 79, Anson Road #09-03, Singapore 079906
|
MIS
|
MISC BERHAD
|
|
60322640888
|
60322736602
|
Level 25, Menara Dayabumi, Jalan Sultan Hishamuddin, 50050 Kuala Lumpur, Malaysia
|
MKS
|
Mekong Shipping line LTD
|
19.6600442-Z
|
6562258226
|
6562257273
|
21 A Neil, Singapore
|
MLL
|
Mainland Navigation (HK) Lines
|
|
|
|
|
MOL
|
Hãng tàu Mitsui O.S.K. Lines
|
|
|
|
|
MRN
|
Công ty CP Hàng hải Hà Nội
|
0100793715
|
|
|
14 Trần Bình Trọng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
MSC
|
Công ty TNHH MSC Việt Nam
|
0303137370
|
0284135253
|
0284135255
|
Tầng 10, tòa nhà Saigon Paragon, số 03, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
VTC
|
C/N Công ty Vận tải & Thuê tàu biển Việt Nam tại Hải Phòng
|
0300448709
|
0225823826
|
0225823828
|
22 Lê Đại Hành, Hải Phòng
|
VTD
|
Công ty TNHH Vận tải TM và Du lịch Hải Dương
|
|
|
|
3 Lê Thánh Tông, Hải Phòng
|
VTT
|
VAN TAI THUY TAN CANG
|
|
|
|
|
VTX
|
Công ty CP Quản lý tàu Việt (Vietship)
|
0200860355
|
022532601580
|
02253747636
|
số 5 Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng
|
WCF
|
World Commerce Freight System
|
|
|
|
|
WHL
|
WAN HAI LINES LTD
|
|
|
|
Lầu 10, số 136 đường Sung Chiang, Đài Bắc - Đài Loan
|
WMC
|
WM Container Line Limited
|
|
|
|
Room 1001-05, 10/F China resouces Building 26 Harrbour road, Hongkong
|
WML
|
WML
|
|
|
|
|
HPS
|
High Peak Shipping
|
|
|
|
25 Bukit Batok Crescent, # 10-03, The Elitist, Singapore 658066
|
HSL
|
CÔNG TY TNHH HANSUNG LINE
|
2018184204
|
82234559600
|
82234559618/19
|
Phòng 734, Tầng 7, 64(Taepyung-ro 2-ga), Sejong-daero, Jung-gu, Seoul, Republic of Korea
|
HSN
|
Công ty TNHH Hoàng Sơn
|
2800136500-001
|
|
|
09 Triệu Quốc Đạt Thanh Hóa
|
HUB
|
Công ty Cổ Phần Logisticshub
|
0317172047
|
9033014755
|
|
Phòng 6.55, Tầng 6 RiverGate Residence, Số 151-155 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
HWL
|
Hazel Wrights Logistics Pte Ltd
|
|
|
|
|
HWS
|
Chi nhánh tại Hải Phòng-Công ty TNHH Hoi Wah Shipping Agencies ( Vietnam)
|
0313652532-001
|
|
|
Phòng 506,Toà nhà TD Business Center, Số 20A Đường Lê Hồng Phong,Phường Đông Khê,Quận Ngô Quyền,Thành phố Hải Phòng,Việt Nam
|
HYD
|
HYUNDAI MERCHANT MARINE CO.,LTD
|
|
02838233798
|
02838233791
|
194 Yulgok - Ro, Jongno - Gu, Seoul Korea
|
IAL
|
Interasia Lines Co., Ltd.
|
|
02035806555
|
02035806575
|
2-2-2 Uchisaiwaicho Chiyoda-ku Tokyo, Japan
|
ICL
|
Indus Container Lines Pvt Ltd
|
|
|
|
1st Floor, D.C.Silk Mills Compound, Chunawala Estate, Kondivita Road Andheri (E), Mumbai 400059
|
ILE
|
INDIA LANKA EXPRESS
|
|
|
|
|
INF
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thăng Long
|
0309848853
|
84.8.38269433
|
84.8.38269423
|
Lầu 4, 37 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, TP.HCM
|
IRI
|
The Republic of Iran Shipping Lines
|
|
|
|
|
ISC
|
Công ty TNHH Vận tải biển liên hợp
|
0200573424
|
0225552181
|
0225552183
|
Số 3, Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
|
ISL
|
INTERNATIONAL SERVICES LOGISTIC VIETNAM CO., LTD
|
|
|
|
|
JAR
|
JAR
|
|
0225825241
|
0225825240
|
|
VNB
|
Công ty TNHH Khai thác Container Việt Nam
|
0200107511
|
02253826790
|
02253750763
|
P409, Tầng 4, Toà nhà Trung tâm TMTD, 20A Lê Hồng Phong, P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
VNL
|
Tổng Cty Hàng Hải VN (VINALINES)
|
0100104595
|
|
|
Toà nhà SUN RED RIVER, 23 Phan Chu Trinh, Hà Nội
|
VNS
|
Công ty TNHH DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VENUS
|
|
|
|
|
VNT
|
Công ty Giao nhận Kho vận ngoại thương tp HCM
|
0300648264
|
0289404505
|
0289404770
|
406 Nguyễn Tất Thành, Q4, tp HCM
|
VOC
|
VOC
|
|
|
|
|
VOS
|
Công ty CP Vận tải biển Việt Nam
|
0200106490
|
|
|
Số 215, Đường Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
|
VSC
|
Công ty CP Hàng hải VSICO
|
0102195421
|
02437711089
|
02437711094
|
Số 9 ngõ 84 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
|
VSG
|
Công ty CP Container phía Nam (ViconshipSG)
|
0301872364
|
|
|
|
VSH
|
VAN SON SHIPPING
|
|
|
|
|
VSS
|
Công ty TNHH Đại lý hàng hải Ngôi sao Việt
|
0306179266
|
|
|
Số 37, đường D4, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
SN
|
Công ty TNHH Song Nguyễn
|
0200154649-001
|
0225551166
|
0225551170
|
34 Nguyễn Trãi, Ngô Quyền, HP
|
SNL
|
SINOR Lines
|
|
|
|
|
SNR
|
Senator Lines ( VSG )
|
0301972364
|
|
|
|
SOC
|
SOC
|
|
|
|
|
SPI
|
Siam Paetra Lines, Thailand Shipping Lines
|
|
|
|
|
SPK
|
Công ty chế biến và KD sản phẩm khí
|
3500102710
|
|
|
|
SPL
|
SIAM PAETRA LINES
|
|
|
|
|
SSA
|
Công ty TNHH Vận tải biển Vệt Sao Việt Nam
|
0304711460
|
02839306324
|
|
Lầu 2, Tòa nhà Vitek Office Building, Số 63BC, Võ Văn Tần, Phường 6, Q3, HCM
|
SSC
|
Speeda Shipping (s) Pte Ltd
|
|
|
|
|
SSL
|
Samudera Shipping Line LTD
|
|
65323688
|
65322877
|
72 Anson road, Anson house #06-01 to 03, Singapore
|
STA
|
STAR SHIPPING LINE/ BALTIC
|
|
|
|
|
STC
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ S.T.C
|
0200601182
|
02253841290
|
02253841289
|
Số 7C Điện Biên Phủ, Q. Hồng Bàng, HP
|
STL
|
STL Lines
|
|
|
|
|
STX
|
STX Pan Ocean (Korea)
|
|
|
|
|
PIL
|
Công ty Liên doanh PIL Việt Nam
|
0303449450
|
02843844631
|
02843844632
|
số 161 - 163, đường Ký Con, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1,TP HCM
|
PLC
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Phú Lộc
|
0201095322
|
02253979198
|
02253262538
|
29 Bãi Sậy, Hồng Bàng, Hải Phòng
|
PLI
|
Portank Logistics International Pte Ltd
|
|
|
|
Blk 134, 304-307D Jurong Gatewway Road, Singapore 600134
|
PMS
|
Perma Shippng Line Pte., Ltd
|
|
|
|
|
PNO
|
P&N
|
|
|
|
|
PO
|
Công ty Đại Lý P&O NEDLLOYD Việt Nam
|
0300448709-010
|
0289100097
|
0289100014
|
P1108 Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, HCM
|
POC
|
POC
|
|
|
|
|
POS
|
Công ty TNHH một thành viên vận tải đường biển Prince Việt Nam
|
0201245673
|
+(84)2253797668
|
+(84)2253797698
|
Phòng 801A tầng 8 tòa nhà TD Business Center, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
|
PRI
|
Công ty TNHH MTV Vận tải đường biển PRINCE VN
|
0201245673
|
02253797668
|
02253797668
|
P801 A tầng 8 - TD Business Center, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
PRO
|
Công ty TNHH một thành viên Vận Tải đường biển PRINCE Việt Nam
|
0201245673
|
02253797668
|
|
P801A tầng 8 tòa nhà TD Business Center - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
PSA
|
CCL (Pacific) Shipping Agencies
|
|
|
|
|
PSL
|
PAN - STAR LOGISTICS
|
|
|
|
|
PTS
|
Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ dầu khí Đình Vũ (PTSC-Đình Vũ)
|
0200754420
|
02253979710
|
02253979712
|
Khu CN Đình Vũ - P.Đông Hải 2 -Q. Hải An - Hải Phòng - Việt Nam
|
MSK
|
Công ty TNHH Maersk Việt Nam
|
0303728327
|
0288243252
|
0288231395
|
Tầng 4, Tòa nhà Zen Plaza, 54-56 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh
|
MSN
|
MANSON SHIPPING PTE LTD
|
|
|
|
|
MSP
|
MATSON SOUTH PACIFIC
|
|
|
|
|
MTA
|
YENWIN INTERNATIONAL FREIGHT (SHANGHAI) LTD. GUANGZHOU BRACH
|
|
|
|
|
MTX
|
MATSON NAVIGATION
|
|
|
|
|
MXC
|
Maxicon Container Line
|
|
|
|
|
NCL
|
Norasia Container Line
|
|
|
|
|
NDS
|
Nile Dutch
|
|
|
|
|
NFC
|
Công ty Đại lý vận tải Quốc tế phía Bắc (NORTHFREIGHT)
|
0200131810
|
02253551501
|
02253551502
|
25 Điện Biên Phủ, HP
|
NFR
|
Đại lý Vận tải Quốc tế phía Bắc (NORTHFREIGHT)
|
0300437898-004
|
02253551501
|
02253551502
|
Số 25 Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
|
NGP
|
New Guide Pacific lines-Australia (Transimex SG)
|
|
|
|
|
HDO
|
Chi nhánh Công ty CP Hưng Đạo Container tại Hải Phòng
|
0301411035-003
|
02253629633
|
02253629474
|
Lô 26, Khu Hạ Đoạn 2, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
DTI
|
Công ty TNHH Đại Thịnh
|
0200442044
|
0225874120
|
|
Đường 10, An Lư, Thuỷ Nguyên, HP
|
DVP
|
Công ty CP đầu tư và phát triển Cảng Đình Vũ
|
|
|
|
|
DXP
|
Công ty Cổ phần cảng Đoạn Xá
|
0200443827
|
02253767949
|
|
15 đường Ngô Quyền, Vạn Mỹ, Hải Phòng
|
DYS
|
DONG YOUNG SHIPPING CO.,LTD
|
|
82220213103
|
8227529075
|
Tầng 3, tòa nhà Hanway Building, số 70 Da-dong, jung-gu, Seoul 100-180, Hàn Quốc
|
EAG
|
Eagle Corporation (Pte) LTD
|
|
|
|
|
EGL
|
EAGLETAINER LOGISTICS
|
|
|
|
|
EGT
|
Eagletainer Logistics Pte Ltd, Singapore - EGT
|
|
|
|
|
ELA
|
E Line Asia Co.,Ltd
|
|
|
|
111 Neythal Road, Singapore 628598
|
EMC
|
C/N Công ty LD Đại lý vận tải Evergreen VN tại HP
|
0302986886-001
|
0225825241
|
0225825240
|
Km 104+200 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hải An, HP
|
EME
|
EMERALD LINE CHINA LTD.
|
|
|
|
|
EMK
|
EMKAY LINE (MCV)
|
|
|
|
|
BIS
|
Công ty TNHH Một thành viên Vận tải Biển Đông
|
0100113705
|
02437280310
|
02437280296
|
Số 1 Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội, Việt Nam
|
BKC
|
Công ty cổ phần Đầu tư Bắc Kỳ
|
0101619639
|
02439333414
|
|
P611, Tòa nhà Mặt trời Sông Hồng, 23 Phan Chu Trinh, P. Phan Chu Trinh, Q. Hoàn Kiến, Hà Nội
|
BKY
|
BAC KY
|
|
|
|
|
BLP
|
BLPL Logistics Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
|
BLS
|
Công ty CP Biển Long Sơn
|
0309589415
|
|
|
254 Hoàng Hoa Thám, P 12, Q Tân Bình, TP HCM
|
BSC
|
Bright Shipping Co.
|
|
|
|
|
BSL
|
Balaji Shipping Lines FZCO
|
|
|
|
|
BTL
|
Culumbus
|
|
|
|
|
CCA
|
Concorde Container Line (Ashipco)
|
|
|
|
|
CCL
|
Concorde Container Lines Pte. Ltd.
|
|
|
|
|
CFS
|
Công ty TNHH Giao nhận vchuyển & Tư vấn du học Thế Kỷ
|
0302761970
|
0288248402
|
0288248404
|
163 Hai Bà Trưng, P6, Q3, TP HCM
|
KLV
|
Công ty TNHH "K" Line (Việt Nam)
|
0102117575
|
|
|
Phòng 607-608, Tầng 6- Tòa nhà Mặt trời Sông Hồng-23 Phan Chu Trinh-Hoàn Kiếm-Hà Nội
|
KMA
|
KMA SHIPPING CO., LTD
|
|
|
|
Olympic Tower, Room No 304-306, 3rd Floor 225-227,Mahabandoola road,Kyauktadatownship,Yangon,Myanmar
|
KMT
|
Korea Marine Transport Co., Ltd - Hàn Quốc
|
201-81-12826
|
8223116333
|
8226088009
|
Hanjin building#118, 2-KA, Namdaemun-Ro, Chung-Ku
|
KPA
|
Kerry Pacific Line
|
|
|
|
|
KTA
|
KTA
|
|
|
|
KTA
|
KWA
|
kyowa
|
|
|
|
|
LCL
|
LITCO CONTAINER LINE VIET NAM
|
|
|
|
|
LGD
|
Legend Shipping Pte Ltd
|
|
|
|
|
LGH
|
Legend Shipping Pte Ltd
|
|
|
|
|
LSL
|
Leadtop Shipping Limited
|
|
85223260962
|
|
Suites D, E,&F 17/F West Gate Tower, 7 Wing Hong Street, Lai Chi Kwok Kowloon, Hong Kong
|
LT
|
LLoyd Triestino
|
|
|
|
|
LYK
|
Lykes Lines
|
|
|
|
|
MAE
|
Công ty TNHH Maersk Việt Nam
|
0303728327
|
0288243252
|
0288231395
|
Tầng 4, Tòa nhà Zen Plaza, 54-56 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh
|
MAS
|
MOUNTAIN AIR SHIPPING
|
|
|
|
|
MAT
|
Matson Line
|
|
|
|
|
NIC
|
Công ty TNHH NEW INDO-CHINA INTERNATIONAL LOGISTICS
|
0311839567
|
02839433668
|
02839433671
|
Lầu 2, số 42/37 Hoàng Diệu, phường 12, quận 4, thành phố HCM
|
NKK
|
NIPPON YUSEN KABUSHIKI KAISHA
|
|
|
|
3-2 Marunouchi, 2-Chome, Chiyoda-ku, Tokyo, Japan
|
NOI
|
Noble Ocean Internation Ltd
|
|
|
|
|
NOL
|
Neptune Orient Lines
|
|
|
|
|
NOR
|
Norasia
|
|
|
|
|
NPL
|
New Pacific Lines
|
|
|
|
|
NPS
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Vận tải biển Tân Cảng
|
0312566351-001
|
02253556082
|
02253556083
|
Tầng 2 Tòa nhà TCT Tân Cảng Sài Gòn-khu vực miền Bắc,Đ.Lê Hồng Phong,P.ThànhTô,Q.Hải An,TP.Hải Phòng
|
CYL
|
Mass shipping
|
|
|
|
|
DDM
|
Công ty CP Hàng hải Đông Đô
|
0100105253
|
02437557457
|
02437557457
|
tầng 19, văn phòng quốc tế Hòa Bình, số 106 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
DEL
|
DELMAS
|
|
|
|
|
DHL
|
DH Logistics
|
|
|
|
|
DHP
|
Công ty CP Vận tải Container Đông Đô Cảng Hải Phòng
|
0200810347
|
02253745588
|
02253745858
|
Số 21 Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
|
DJS
|
Dong Jin Shipping, Korea
|
|
|
|
|
DNA
|
DONGNAMA Shipping Co.,LTD
|
|
|
|
|
DON
|
Công ty cổ phần SE GLOBAL LINES (Tiếp vận Đông Nam)
|
0101423065
|
02437913067
|
02437913069
|
Phòng 506 Tầng 5, Tòa nhà V.E.T, 98 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
DSC
|
Công ty TNHH Vận tải biển và Thuê tàu Đức Đạt
|
0311729772
|
02839209757
|
02839209760
|
Lầu 2,tòa nhà WMC, Số 102 A-B-C, Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão,Q1, Tp HCM
|
2801178302
|
Tổng Công ty cổ phần Hợp Lực
|
2801178302
|
|
|
Số 595 Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
|
PVS
|
Công ty CP Phước Vinh Sơn TP HCM
|
0302467915
|
0289103565
|
0289103566
|
54 Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Q1, tp HCM
|
RCL
|
Regional Container Lines
|
|
2200388
|
2219760
|
11 Keppel road, 8th floor, RCL centre, Singapore
|
REL
|
REGIONAL EXPRESS LINE - SINGAPORE
|
|
|
|
|
SAF
|
Công ty CP Đại lý vận tải SAFI
|
|
|
|
|
SAS
|
Starline Asia - Singapore
|
|
|
|
|
SAT
|
SAT
|
|
|
|
|
SCL
|
Công ty TNHH Tiếp vận SCL
|
0313036572
|
02862987797
|
02862616626
|
94/9/1 Đường D3, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
|
SED
|
SEDA T&S CO., LTD
|
|
|
|
Room 821, Baejai Bldg., 55-4 Seosomun-Dong, Jung-Gu, Seoul, Korea
|
SEL
|
SEL
|
|
|
|
|
SFD
|
Steamers Feeder Ships
|
|
|
|
|
SGC
|
Sea Global (HK) Supply Chain Co.,Ltd
|
|
|
|
|
TOK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VỊNH BẮC BỘ (TONKIN LOGISTICS CO)
|
0200844089
|
02253552872
|
02253552873
|
Số 89 đường Máy Tơ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng, Việt Nam
|
TOL
|
Tasman Orient Line
|
|
|
|
|
TPS
|
CÔNG TY TIEN PHONG SAI GON LOGISTICS
|
|
|
|
|
TRC
|
Công ty CP Vận tải I TRACO
|
|
|
|
|
TRS
|
Xí Nghiệp Dịch vụ Vận tải - Vinaship
|
|
|
|
|
TSL
|
T.S. Lines
|
|
|
|
9/F., C-Born International Center,108 Wai Yip Street,Kowwloon, Hongkong
|
TVN
|
Công ty TNHH Hàng công nghệ cao
|
0100113800-001
|
0249420634
|
0249420643
|
83A Lý Thường Kiệt, Hà Nội
|
TVS
|
CÔNG TY TNHH TRANSVISION SHIPPING (VIỆT NAM)
|
TVS
|
|
|
35 Hưng Gia 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
HDS
|
HDS Lines
|
|
|
|
|
HGH
|
Công ty cổ phần HGH Logistics
|
|
|
|
Km5+200 đường Đình Vũ, phường Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
|
HJS
|
HANJIN SHIPPING CO.,LTD
|
|
0288512100
|
0288512200
|
(Yeouido-dong) 25, Gukjegeumyung-ro, 2(i)-gil, Yeongdeungpo-gu, Seoul, Republic of Korea
|
HKG
|
HIGH LINK SHIPPING-Công ty CP tiếp vận HP làm đại lý
|
|
|
|
|
HKH
|
Công ty TNHH HKH SCM - Chi nhánh Hải Phòng
|
0314734837-001
|
|
|
Phòng 1, lầu 2, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
|
HKS
|
High Link (HK) Shipping Ltd - VSS làm đại lý
|
|
|
|
|
HLC
|
Công ty TNHH Hapag-Lloyd (Việt Nam)
|
0303851867
|
02839369696
|
02839369393
|
Số 72, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
KKK
|
K'Line
|
|
|
|
|
AAL
|
Austral Asia Line Shipping
|
|
|
|
|
ACE
|
ACE Global Lines
|
|
|
|
|
ACL
|
ADVANCE CONTAINER LINES (PTE) LTD
|
|
|
|
|
ACS
|
ANCHORAGE SHIPPING PTE LTD
|
|
|
|
|
VJC
|
Công ty TNHH TM và Dvụ Cont Việt Nhật (VIJACONT)
|
0302702358
|
0288219219
|
0288219317
|
36/70/10, D2, Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh, tpHCM
|
VJS
|
VJS
|
|
|
|
|
VLC
|
Công ty TNHH Tiếp vận Việt Tín
|
|
|
|
|
VLG
|
VINALINES LOGISTIC VIETNAM JSC
|
|
|
|
|
VMC
|
CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VINALINES
|
0100104595-011
|
02435770886
|
02435770899
|
Số 1, phố Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
VMC LINE
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI CONTAINER VIMC
|
0110710348
|
02435770894
|
02435770894
|
Số 1 Đào Duy Anh, phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
VML
|
Vasco Maritime Pte Ltd
|
|
|
|
|
VN1
|
Công ty Vận tải biển Container Vinalines
|
0100104595-017
|
0243577268
|
0243577269
|
Tòa nhà Hàn Việt, Số 203 Minh Khai, P.Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng,TP.Hà Nội, Việt Nam
|
APL
|
Chi nhánh Công ty APL Việt Nam tại Hải Phòng
|
0302777561-001
|
0225842754
|
0225823226
|
27C Điện Biên Phủ, Hải Phòng
|
APN
|
Công ty TNHH APL - NOL Việt Nam
|
0304675075
|
02838223888
|
02838227875
|
17 Bà Huyện Thanh Quan, P6, Q3, TP Hồ Chí Minh
|
ASA
|
Asa Shipping Pte Ltd
|
|
|
|
|
ASC
|
Alpha Shipping (s) Pte Ltd
|
|
|
|
|
ASL
|
Asean Seas Line
|
|
|
|
|
ATL
|
Công ty CP Thương mại và Vận tải biển Đại Tây Dương
|
0201285933
|
02253768312
|
02253759646
|
số 67 đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
BAL
|
BURN ASIA LINE
|
|
|
|
|
BAS
|
BURN ASIA LINES (Vinalines Logistics)
|
|
|
|
|
BCS
|
Công ty CP Vận tải Biển Đông phía Nam
|
0303517326
|
02838264001
|
02838264002
|
256 Hoàng Hoa Thám, P12, Q. Tân Bình, TP HCM
|
BDC
|
XNXD và Vận tải Bạch Đằng - Cảng Hải Phòng
|
|
|
|
|
BDS
|
BDS
|
|
|
|
|
BEN
|
Công ty TNHH Hàng Hải Liên Kết Việt Nam
|
0306708576
|
0838256138
|
|
Số 5B đường Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
BHL
|
Bulkhaul
|
|
|
|
|
GNL
|
Global Navigation Line
|
|
|
|
|
GSL
|
Công ty TNHH Vận tải biển Ngôi Sao Xanh
|
|
|
|
|
HA
|
HEUNG - A Shipping Co.,LTD
|
|
|
|
|
HAA
|
Hartmann Asia Line
|
|
|
|
|
HAC
|
Cty HAIAN logistic
|
|
|
|
Khu CN DinhVu
|
HAL
|
Hoegh
|
|
|
|
|
HAP
|
Công ty TNHH Cảng Hải An
|
0201126468
|
02253797924
|
02253797930
|
Tầng 1 Tòa nhà nhà Hải An, Km2 đường Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng, Việt Nam
|
HAS
|
Chi nhánh Công ty TNHH Heung-A Shipping Việt Nam tại Thành Phố Hải Phòng
|
0305418225-001
|
02253745274
|
02253842061
|
Tầng 7, Tòa nhà Harbour View số 12, Đường Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
CGM
|
CMA CGM
|
7256202442-002
|
|
|
4, Quai d' Arenc - 13235 Marseille Cedex 2 - France
|
CKL
|
CK Line Co., Ltd
|
|
|
|
Boseung B/D 7F, 80-1, Eulji-Ro, Jung-Gu, Seoul, Korea
|
CLP
|
CCL Pacific SDN BHD
|
|
|
|
|
CLS
|
Công ty TNHH VTB Đồng sự Thanh niên Phương Đông
|
0305007151
|
02253826848
|
|
Lầu 5, 84-86 Nguyễn Trường Tộ, P12, Q4, TP Hồ Chí Minh, VN
|
CMA
|
Công ty CP CMA - CGM Việt Nam
|
0304207743
|
0289102011
|
0289102599
|
81- 85 Hàm Nghi, quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
CNC
|
Hãng tàu CNC
|
|
|
|
|
CNI
|
CCNI Shipping Lines
|
|
|
|
|
COP
|
CÔNG TY TNHH COSCO SHIPPING LINES (VIỆT NAM)
|
0301471348
|
842838290000
|
842835208111
|
Số 209, đường Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
COR
|
Coral shiping.
|
|
|
|
|
COS
|
Cosco Shipping Lines
|
|
|
|
COSCO
|
CPS
|
CPSHIP
|
|
|
|
|
CR12
|
CHANG RONG 12
|
|
|
|
|
CSC
|
China Shipping Container Lines Co.,Ltd
|
0311295451-003
|
|
|
18/F No .628 Minsheng Road, Shanghai, 200135, P.R.China
|
WMS
|
WM Container Line Limited (WM Logistic Pte Ltd)
|
|
|
|
|
XOO
|
SEACON
|
|
|
|
|
XPR
|
Sea consortium Pte Ltd trading under the brand name of "X-Press Feeders"
|
|
|
|
11 Duxton Hill, Singapore 089595
|
YCK
|
Dongguan Youcheng Kaiyun Shipping
|
|
136 8498 7313
|
|
Room 208, No.109 Yanhe Road, Shatian Town, Dongguan City, Guangdong Province
|
YKO
|
Công ty TNHH Young Ko
|
0313201593
|
02839111335
|
02839111338
|
Lầu 3, tòa nhà Maison, 180 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
YML
|
Yang Ming Marine Transport Corporationl
|
04200199
|
|
|
271 Ming De 1st road, Cidu, Keelung 20646, Taiwan (R.O.C)
|
ZIM
|
Công ty TNHH Dịch vụ Zim Integrated Shipping (VN)
|
0305024573
|
|
|
147 Nguyễn Tất Thành, P3, Q4, TP Hồ Chí Minh
|
PCC
|
Pacific Charter Shipping Company Limited
|
|
|
|
Room 2109, 21 floor, 118 connaught Road, West, Sai Yin Poon, Hongkong
|
PCF
|
Công ty TNHH Pacific Lines
|
0309912234
|
02862587663
|
02862584729
|
45D/19, Đường D5, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
PCI
|
PCI
|
|
|
|
|
PCS
|
Paciffic Charter Shipping Co., Ltd
|
|
|
|
|
PDV
|
C/N Công ty Vận tải dầu Phương Đông Việt - HP
|
0304934883
|
0225860368
|
|
427 Đà Nẵng, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng
|
PDZ
|
Perkapalan Dai Zhun SDN. BHD (PDZ lines)
|
|
|
|
4200 Port Klang, Selangor Darul Ehsan, Malaysia
|
PEL
|
PENDULUM EXPRESS LINES LTD.
|
|
|
|
Add: 1508 AXA Centre 151 Gloucester Road , Wanchai , Hong Kong
|
PER
|
PERMA SHIPPING LINE., LTD
|
|
|
|
|
PHL
|
C/N Công ty LD Phili Orient Lines Việt Nam
|
0300834260-001
|
0248223538
|
0248223546
|
99 Lê Duẩn, Hà Nội
|
TCS
|
Công ty cổ phần Vận Tải Biển Tân Cảng
|
|
|
|
|
THL
|
TRANSHUB LINES SDN BHD
|
|
|
|
|
VFR
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu tại Hải Phòng
|
0100105937-001
|
0225745408
|
0225842276
|
Số 35 Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
VGL
|
VEGA ORIENT LINE PTE LTD
|
|
|
|
|
VGP
|
Công ty Cổ phần Cảng Rau quả
|
0302336158
|
02838266382
|
02838266383
|
Số 1, Nguyễn Văn Quỳ, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
VGR
|
Cảng Xanh VIP
|
|
|
|
KCN DINHVU
|
SIT
|
Công ty TNHH SITC Việt Nam
|
0200919545
|
02253757800
|
02253757805
|
Phòng 419+421 TD Business Center, Lô 20A, Đường Lê Hồng Phong, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
SKH
|
Công ty TNHH Sinokor HYD
|
|
|
|
Công ty TNHH Sinokor HYD
|
SKR
|
Công ty TNHH Sinokor Viet Nam
|
0303976520
|
00288214446
|
00288214448
|
2A-4ATôn Đức Thắng, Quận 1, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
SLA
|
StarLine Asia
|
|
|
|
120 Lower Delta Road, #03-04 Cendex Centre, Singapore 169208
|
SLS
|
Starlines Shipping (Singapore) Pte Ltd
|
|
|
|
120 Lower Delta road, #03-03 Cendex Centre, Singapore 169208
|
SMC
|
Công ty CP Hàng hải Sài Gòn (SMC)
|
0302590764
|
0288261627
|
0289404300
|
422 Nguyễn Tất Thành, Q4, Tp.HCM
|
SME
|
Công ty Cổ phần Tiếp vận doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam
|
0102116412
|
02422206123
|
02422206336
|
Số 51 Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
SML
|
SM LINE CORPORATION
|
|
82237706999
|
82222873300
|
22, Chungjang-daero 5beon-gil, Jung-gu, Busan, Republic of Korea
|
HLS
|
High Link (HK) Shipping Ltd
|
|
|
|
|
HMC
|
Công ty Vận tải biển Hà Nội (HAMATCO)
|
0100106137
|
0248268025
|
0248256836
|
56B Bà Triệu, Hà Nội
|
HMM
|
HYUNDAI MERCHANT MARINE CO.,LTD
|
|
2838233798
|
2838233791
|
194 Yulgok - Ro, Jongno - Gu, Seoul Korea
|
HMM TS
|
HMM CO.,LTD
|
|
|
|
108Yeoui-daero, Yeongdeungpo-gu, Seoul, Korea
|
HMM2
|
HMM CO.,LTD
|
|
|
|
108Yeoui-daero, Yeongdeungpo-gu, Seoul, Korea
|
HPC
|
Công ty cổ phần tiếp vận HP
|
0103591354
|
|
|
Số 45, ngách 122/44, phố Vĩnh Tuy, P Vĩnh Tuy, Q Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
HPO
|
Hainan Pan Ocean Shipping Co., Ltd
|
|
|
|
P1908 số 345 đường Jin Xiang Thượng Hải Trung Quốc
|